Có 2 kết quả:

冲口而出 chōng kǒu ér chū ㄔㄨㄥ ㄎㄡˇ ㄦˊ ㄔㄨ衝口而出 chōng kǒu ér chū ㄔㄨㄥ ㄎㄡˇ ㄦˊ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to blurt out without thinking (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to blurt out without thinking (idiom)