Có 2 kết quả:
冲口而出 chōng kǒu ér chū ㄔㄨㄥ ㄎㄡˇ ㄦˊ ㄔㄨ • 衝口而出 chōng kǒu ér chū ㄔㄨㄥ ㄎㄡˇ ㄦˊ ㄔㄨ
chōng kǒu ér chū ㄔㄨㄥ ㄎㄡˇ ㄦˊ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to blurt out without thinking (idiom)
chōng kǒu ér chū ㄔㄨㄥ ㄎㄡˇ ㄦˊ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to blurt out without thinking (idiom)